Có 1 kết quả:
因而 yīn ér ㄧㄣ ㄦˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vì vậy, do đó, vì thế
Từ điển Trung-Anh
(1) therefore
(2) as a result
(3) thus
(4) and as a result, ...
(2) as a result
(3) thus
(4) and as a result, ...
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0